Có 2 kết quả:

对偶性 duì ǒu xìng ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ ㄒㄧㄥˋ對偶性 duì ǒu xìng ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(math.) duality

Từ điển Trung-Anh

(math.) duality