Có 2 kết quả:
对偶性 duì ǒu xìng ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ ㄒㄧㄥˋ • 對偶性 duì ǒu xìng ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) duality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) duality
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0